Trong ngành hàn, hàn laser được coi là phương pháp liên kết mạnh mẽ và tinh vi. Nó sử dụng chùm ánh sáng tập trung cao độ gọi là laser. Trên bề mặt mục tiêu của vật liệu, chùm tia laser tạo ra nhiệt độ cao tại điểm tiếp xúc và khiến vật liệu tan chảy và hình thành liên kết mạnh khi nguội và đông đặc.
Hàn laser có cả ưu điểm và nhược điểm. So với các quy trình hàn khác như MIG hoặc TIG, hàn laser mạnh hơn. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về hàn laser, điểm mạnh và hạn chế của nó, khả năng sử dụng, v.v. Chúng ta cũng sẽ so sánh hàn laser với một số phương pháp hàn trong bài viết này.
Vậy, chúng ta hãy cùng khám phá thế giới hàn laser.
Hàn laser là gì?
Hàn laser là phương pháp hàn sử dụng chùm tia laser tập trung có nhiệt độ cao để làm nóng chảy bề mặt kim loại. Các bộ phận nóng chảy sau đó được ghép lại và đông cứng sau khi làm mát. Giống như bất kỳ máy móc laser nào khác, máy hàn laser cũng sử dụng một số thành phần cụ thể của laser bao gồm laser trạng thái rắn, laser khí (CO2 laser) và laser diode.
Chất lượng hàn cao với độ biến dạng tối thiểu và vùng gia nhiệt làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn tốt cho nhiều dự án hàn khác nhau.
Ngoài ra còn có các phương pháp hàn khác như hàn hồ quang kim loại khí (GMAW/MIG), hàn hồ quang khí vonfram (GTAW/TIG), hàn hồ quang kim loại có bảo vệ (Stick), hàn hồ quang lõi thuốc, hàn hồ quang chìm, hàn điểm điện trở và hàn chùm tia điện tử.
Đặc biệt, hàn bằng laser là phương pháp thực tế và linh hoạt nhất.

Cách sử dụng?
Hàn laser sử dụng chùm tia laser tập trung cao để làm nóng bề mặt kim loại cho đến khi nóng chảy. Sau khi ghép các bộ phận lại với nhau, chúng được để nguội cho đến khi đạt độ rắn chắc.
Thông tin người dùng được cung cấp theo từng bước bên dưới.
1. Tạo chùm tia: Quá trình hàn bắt đầu bằng việc tạo ra chùm tia laser công suất cao. Các loại laser khác nhau, chẳng hạn như laser thể rắn, laser khí (ví dụ: CO2 laser) hoặc laser diode có thể được sử dụng tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng.
2. Tập trung chùm tia: Sau đó, chùm tia laser được hướng đến điểm hội tụ bằng gương và thấu kính. Hiệu quả gia nhiệt và làm nóng chảy vật liệu phụ thuộc rất nhiều vào độ chính xác của điểm hội tụ và nhiệt độ.
3. Chuẩn bị vật liệu: Trước khi bắt đầu quá trình hàn, việc chuẩn bị vật liệu là điều bắt buộc. Bao gồm vệ sinh, kẹp và xử lý bề mặt.
4. Quy trình hàn: Tập trung chùm tia laser vào bề mặt vật liệu đã chuẩn bị. Điểm định hướng của bề mặt nóng chảy với nhiệt độ tập trung của tia laser.
5. Hình thành mối hàn: Vật liệu nóng chảy kết dính và tạo thành mối hàn rắn chắc. Để tăng cường độ bền mối hàn và lấp đầy khoảng trống, có thể sử dụng thêm bộ lọc.
6. Làm nguội và đông đặc: Sau khi hàn xong, vật liệu nóng chảy sẽ nhanh chóng nguội và đông đặc, tạo thành liên kết chắc chắn giữa các bề mặt được ghép nối. Để giảm thiểu biến dạng, việc kiểm soát làm nguội thích hợp là rất quan trọng.
7. Kiểm tra sau khi hàn: Kiểm tra chất lượng và tính toàn vẹn của mối hàn. Có thể cần thêm các quy trình hoàn thiện như mài, đánh bóng hoặc phủ tùy thuộc vào lớp hoàn thiện hàn.
Hàn bằng laser có bền không?
Có, hàn laser được coi là một kỹ thuật hàn mạnh mẽ và đáng tin cậy. Những lý do đằng sau việc hàn laser là một quy trình hàn mạnh mẽ được đưa ra dưới đây.
• Độ chính xác và Kiểm soát
Kiểm soát chính xác các thông số hàn như công suất, tốc độ và tiêu điểm cho phép duy trì tính chất hàn và vật liệu nhất quán. Điều này tạo ra mối hàn chắc chắn.
• Vùng ảnh hưởng nhiệt tối thiểu (HAZ)
Các chùm tia tập trung tạo ra vùng chịu ảnh hưởng nhiệt tối thiểu. Điều này làm giảm sự biến dạng nhiệt, ứng suất dư và sự yếu đi của vật liệu. Do đó, các tính chất cơ học của mối hàn thường vượt trội hơn so với các tính chất đạt được bằng các phương pháp hàn khác
• Thâm nhập sâu
Hàn laser có thể đạt được độ thâm nhập sâu với tỷ lệ khía cạnh cao. Hàn trong vật liệu dày trở nên dễ tiếp cận hơn. Nó tăng cường tính toàn vẹn về mặt cấu trúc của mối nối.
• Mật độ năng lượng cao
Mật độ năng lượng cao đảm bảo sự nóng chảy và hợp nhất hiệu quả của vật liệu. Điều này tạo ra liên kết luyện kim mạnh mẽ. Mật độ năng lượng cao này cũng cho phép hàn thép và hợp kim không chứa sắt.
• Quy trình không tiếp xúc
Hàn laser giảm thiểu biến dạng vật lý và ô nhiễm của vật liệu hàn vì đây là phương pháp hàn không tiếp xúc.
Ưu và nhược điểm
Hàn laser là một quy trình đa năng và hữu ích cho nhiều công việc hàn. Tuy nhiên, đôi khi nó không cung cấp được đầu ra cần thiết khi so sánh với một số phương pháp hàn khác. Chúng ta hãy cùng xem xét các điểm mạnh và điểm yếu của hàn laser.
| Ưu điểm | Nhược điểm |
|---|---|
| Cho phép hàn có độ chính xác cao và được kiểm soát, lý tưởng cho các bộ phận phức tạp và tinh xảo | Chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị hàn laser tương đối cao so với các phương pháp hàn truyền thống |
| Có thể hàn nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm kim loại, nhựa và các vật liệu khác nhau | Có thể không phù hợp với các vật liệu rất dày hoặc những vật liệu có bề mặt phản chiếu cao, có thể phản xạ hoặc phân tán chùm tia laser |
| Giảm thiểu sự biến dạng nhiệt và hư hỏng vật liệu, bảo toàn các đặc tính cơ học của vật liệu xung quanh | Bản chất đường ngắm của chùm tia laser hạn chế việc sử dụng nó trong các mối hàn không dễ tiếp cận hoặc có hình dạng phức tạp |
| Có khả năng hàn tốc độ cao, giúp tăng năng suất và giảm thời gian sản xuất | |
| Đạt được mối hàn chắc chắn trên vật liệu dày với tỷ lệ khung hình cao, thường chỉ trong một lần hàn | |
| Dễ dàng tích hợp vào hệ thống sản xuất tự động, cải thiện hiệu quả và tính nhất quán |
Làm thế nào để khắc phục những hạn chế của hàn laser!
Hàn laser có thể là một cơ hội tuyệt vời nếu được sử dụng đúng cách. Đúng vậy, nó đi kèm với một số hạn chế nhất định nhưng bạn có thể khắc phục hầu hết chúng. Vậy, làm thế nào để thực hiện điều đó?
Chi phí thiết bị cao
• Thực hiện phân tích chi phí-lợi ích kỹ lưỡng. Xem xét khoản tiết kiệm dài hạn từ việc tăng năng suất.
• Tìm hiểu các lựa chọn tài chính hoặc cho thuê.
• Bắt đầu với mức đầu tư tối thiểu vào máy. Tăng dần mức đầu tư.
Hạn chế về vật chất
• Sử dụng lớp phủ hoặc xử lý bề mặt trên vật liệu phản quang. Điều này sẽ tăng cường khả năng hấp thụ tia laser và giảm các vấn đề phản xạ.
• Tối ưu hóa các thông số laser để phù hợp hơn với tính chất và độ dày của vật liệu.
• Kết hợp hàn laser với các phương pháp hàn khác (như MIG hoặc TIG).
Khả năng tiếp cận khớp hạn chế
• Việc sử dụng cánh tay robot và hệ thống tự động sẽ giúp tiếp cận được các khớp khó tiếp cận.
• Thiết kế đồ gá và đồ gá tùy chỉnh.
• Sử dụng hệ thống hàn laser đa trục
Ngoài ra, việc triển khai dần các sản phẩm hiện có, tiến hành đánh giá khả năng tương thích và bắt đầu các dự án thí điểm có thể nâng cao hiệu quả của máy và giảm đáng kể các hạn chế.

Hàn Laser VS Hàn MIG
| Tính năng | Hàn laser | MIG |
|---|---|---|
| Nguồn nhiệt | Tia laze | hồ quang điện |
| Độ chính xác | Rất cao | Trung bình |
| Vùng ảnh hưởng nhiệt | Thấp | Lớn hơn |
| Tốc độ hàn | Cao | Trung bình đến thấp |
| Thâm nhập | Sâu, thường là một lần đi qua | Tốt, có thể cần phải qua nhiều lần |
| Tương thích vật liệu | Phạm vi rộng, bao gồm cả những loại khó hàn | Phạm vi rộng, kim loại phổ biến |
| bắn tung tóe | Tối thiểu đến không có | Tạo ra bắn tóe |
| Chi phí thiết bị | Cao | Hạ |
| Yêu cầu kỹ năng | Cần đào tạo chuyên sâu, cao | Trung bình, dễ học hơn |
| Khả năng tiếp cận chung | Yêu cầu tầm nhìn | Linh hoạt hơn |
| Tự động hóa | Dễ dàng tự động hóa | Ít tự động hóa hơn |
| Sự An Toàn | Những nguy cơ đáng kể từ tia laser công suất cao | Cần phải có biện pháp phòng ngừa nhưng nhìn chung an toàn hơn |
Hàn Laser VS Hàn TIG
| Các khía cạnh | Hàn laser | Hàn hàn |
|---|---|---|
| Độ chính xác và Kiểm soát | Độ chính xác cực cao, lý tưởng cho các quy trình phức tạp và tự động | Độ chính xác cao với điều khiển thủ công, lý tưởng cho các mối hàn chi tiết và chất lượng cao |
| Vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ) | HAZ tối thiểu, giảm thiểu sự biến dạng nhiệt và bảo toàn các đặc tính của vật liệu | Giảm thiểu HAZ, nhưng không nhiều bằng hàn laser |
| Tốc độ | Hàn tốc độ cao làm tăng năng suất | Tốc độ hàn chậm hơn làm giảm năng suất |
| Tính linh hoạt | Phù hợp với nhiều loại vật liệu, bao gồm kim loại, nhựa và các vật liệu khác nhau | Tuyệt vời cho nhiều loại kim loại, đặc biệt là kim loại màu, nhưng kém linh hoạt hơn với nhựa |
| Yêu cầu kỹ năng | Yêu cầu đào tạo chuyên môn và chuyên môn | Yêu cầu kỹ năng và kinh nghiệm đáng kể để có kết quả tốt nhất |
| Chi phí | Chi phí thiết bị ban đầu cao | Chi phí thiết bị vừa phải, cao hơn một số phương pháp khác |
| Các Ứng Dụng | Lý tưởng cho các ứng dụng sản xuất có độ chính xác cao, tự động và khối lượng lớn | Tốt nhất cho các mối hàn chất lượng cao và điều khiển thủ công, chẳng hạn như trong ngành hàng không vũ trụ, ô tô và kim loại nghệ thuật |






